• Buồn như con chuồn chuồn.
• Chán như con cá rán.
• Bực như con mực
• Khổ như con hổ.
• Ðen như con mèo hen.
• Nhăn nhó như con chó.
• Hồn nhiên như con điên.
• Ngây thơ như con ất ơ.
• Hớn hở như con dở.(Nhăn nhở như con dở)
• Xinh như con tinh tinh,xinh như con thần kinh.
• Xấu như con gấu
• Già như con gà.
• Chuyện nhỏ như con thỏ.
• Nghèo như con mèo.
• Buồn như con chuồn chuồn.
• Chán như con cá rán.
• Bực như con mực
• Khổ như con hổ.
• Ðen như con mèo hen.
• Nhăn nhó như con chó.
• Hồn nhiên như con điên.
• Ngây thơ như con ất ơ.
• Hớn hở như con dở.(Nhăn nhở như con dở)
• Xinh như con tinh tinh,xinh như con thần kinh.
• Xấu như con gấu
• Già như con gà.
• Chuyện nhỏ như con thỏ.
• Nghèo như con mèo.